Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 08/01/2023
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
201
Trần Bá Hiệp
810118
202
Đàm Trung Hiếu
810119
203
Lê Hữu Hiếu
810120
204
Lê Trung Hiếu
810121
205
Nguyễn Anh Hiếu
810122
206
Nguyễn Minh Hiếu
810123
207
Nguyễn Trung Hiếu
810124
208
Võ Minh Hiếu
810125
209
Võ Văn Hiếu
810126
210
Nguyễn Trung Hiếu
810699
211
Trần Trung Hiếu
810700
212
Nguyễn Quang Hiệu
810127
213
Trần Duy Hiệu
810128
214
Đinh Thị Hoa
810129
215
Huỳnh Mai Hoa
810130
216
Phan Thế Hòa
810131
217
Hồ Văn Hoài
810132
218
Trần Văn Hoài
810133
219
Trương Thanh Hoài
810701
220
Nguyễn Nhật Hoàng
810702
221
Võ Đình Hoàng
810638
222
Biện Văn Hoàng
810134
223
Đỗ Thị Hoàng
810135
224
Đoàn Ngọc Hoàng
810136
225
Hà Nguyên Hoàng
810137
226
Lương Việt Hoàng
810138
227
Ngô Hoàng
810139
228
Ngô Hữu Hoàng
810140
229
Nguyễn Công Hoàng
810141
230
Nguyễn Mạnh Hoàng
810142
231
Nguyễn Minh Hoàng
810143
232
Nguyễn Minh Hoàng
810144
233
Nguyễn Phước Huy Hoàng
810145
234
Nguyễn Tất Hoàng
810146
235
Nguyễn Viết Hoàng
810147
236
Phạm Trung Hoàng
810148
237
Trần Huy Hoàng
810149
238
Trương Văn Huy Hoàng
810150
239
Lê Thọ Học
810151
240
Trần Thị Hồng
810152
241
Dương Thị Diệu Hồng
810542
242
Phạm Sỹ Hùng
810639
243
Bùi Minh Hùng
810154
244
Lê Mạnh Hùng
810155
245
Lê Ngọc Hùng
810156
246
Phạm Thanh Hùng
810157
247
Trịnh Tấn Hùng
810158
248
Bùi Quốc Hưng
810175
249
Bùi Văn Hưng
810176
250
Nguyễn Tất Minh Hưng
810178
Tìm thấy: 719 thí sinh / 15 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
] [
9
] [
10
]
More ...