Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 08/01/2023
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
101
Lương Văn Cường
810033
102
Nguyễn Mạnh Cường
810034
103
Trần Quốc Cường
810035
104
Trần Văn Cường
810036
105
Lê Quang Đại
810064
106
Lê Thị Ngọc Đan
810539
107
Lê Hải Đăng
810073
108
Nguyễn Hoàng Hải Đăng
810074
109
Bùi Thị Danh
810046
110
Lê Công Danh
810047
111
Võ Tấn Đạt
810685
112
Phạm Thành Đạt
810686
113
Nguyễn Thành Đạt
810687
114
Nguyễn Văn Đạt
810688
115
Ngô Thành Đạt
810636
116
Đặng Hoàng Đạt
810065
117
Lê Tấn Đạt
810067
118
Nguyễn Hữu Đạt
810068
119
Nguyễn Tiến Đạt
810069
120
Phạm Huỳnh Văn Đạt
810070
121
Võ Tiến Đạt
810072
122
Hồ Thành Đạt
810684
123
Trần Thị Diễm
810048
124
Đoàn Đức Điềm
810075
125
Nguyễn Ngọc Định
810076
126
Võ Văn Đoan
810077
127
Hồ Văn Đoan
810689
128
Nguyễn Văn Đợi
810081
129
Ngô Thị Thu Đông
810078
130
Trần Văn Đông
810079
131
Võ Minh Đông
810080
132
Lê Vinh Dự
810780
133
Đậu Thế Đức
810082
134
Huỳnh Lê Anh Đức
810083
135
Lê Huỳnh Kim Đức
810084
136
Nguyễn Doãn Đức
810086
137
Nguyễn Duy Đức
810087
138
Phạm Tâm Đức
810090
139
Trần Hậu Đức
810091
140
Võ Đại Việt Đức
810690
141
Nguyễn Đình Đức
810691
142
Trần Duy Mai Dung
810677
143
Nguyễn Vũ Phương Dung
810049
144
Dương Thanh Dũng
810050
145
Huỳnh Quang Dũng
810051
146
Phạm Tiến Dũng
810052
147
Nguyễn Anh Dũng
810678
148
Phan Trí Dũng
810679
149
Nguyễn Tiến Dũng
810680
150
Lê Đức Dũng
810782
Tìm thấy: 719 thí sinh / 15 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
]
More ...