Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 08/01/2023
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
151
Trần Đăng Dương
810635
152
Bùi Đăng Dương
810682
153
Hoàng Tùng Dương
810061
154
Nguyễn Tùng Dương
810062
155
Nguyễn Đức Duy
810053
156
Nguyễn Quốc Duy
810054
157
Nguyễn Văn Duy
810055
158
Trần Kiêm Duy
810056
159
Trương Anh Duy
810057
160
Võ Lê Duy
810058
161
Võ Tấn Duy
810059
162
Huỳnh Ngọc Duy
810634
163
Phạm Duy
810681
164
Nguyễn Đức Duy
810538
165
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
810060
166
Phan Thị Hà Giang
810092
167
Nguyễn Thị Hương Giang
810692
168
Lê Thị Giang
810693
169
Lê Thị Thanh Hà
810694
170
Mai Nguyễn Thu Hà
810093
171
Nguyễn Lê Khánh Hà
810094
172
Nguyễn Thị Hà
810095
173
Nguyễn Thanh Hạ
810096
174
Đào Đông Hải
810097
175
Lê Văn Hải
810098
176
Ngô Đình Khoa Hải
810099
177
Phan Thanh Hải
810100
178
Phan Văn Tuấn Hải
810101
179
Trương Hải
810102
180
Võ Đức Hải
810103
181
Bùi Khả Hân
810110
182
Nguyễn Thị Ngọc Hân
810541
183
Đàm Thị Hằng
810540
184
Nguyễn Thị Hằng
810107
185
Phan Thị Thúy Hằng
810108
186
Trần Thị Cẩm Hằng
810109
187
Dương Trí Hạnh
810104
188
Trần Văn Hào
810106
189
Nguyễn Thanh Hào
810695
190
Hà Văn Hào
810637
191
Bùi Tấn Phúc Hậu
810111
192
Lộc Phi Hậu
810112
193
Ngô Văn Hiến
810697
194
Hà Diệu Hiền
810113
195
Huỳnh Thị Hiền
810114
196
Lê Thị Thu Hiền
810115
197
Nguyễn Thị Thu Hiền
810116
198
Trần Văn Hiền
810117
199
Nguyễn Phước Hiễn
810696
200
Phạm Võ Hiệp
810698
Tìm thấy: 719 thí sinh / 15 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
] [
9
]
More ...