Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 11/9/2022
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
201
Nguyễn Thị Lan Hương
119310
202
Nguyễn Thị Thanh Hương
119408
203
Lê Thị Xuân Hương
119409
204
Thi Thị Kim Hường
119410
205
Lê Văn Hữu
119601
206
Phan Quang Huy
119591
207
Nguyễn Lê Huy
119592
208
Phạm Anh Huy
119593
209
Nguyễn Hoàng Huy
119594
210
Ngô Trần Quang Huy
119595
211
Lê Văn Huy
119596
212
Nguyễn Tấn Huy
119731
213
Đặng Ngọc Huy
119311
214
Thượng Đình Huy
119084
215
Trần Quang Huy
119085
216
Hoàng Anh Huy
119086
217
Mai Lê Xuân Huy
119088
218
Đặng Thị Huyên Huyên
119404
219
Kim Thị Ngọc Huyền
119405
220
Phạm Thị Khánh Huyền
119312
221
Bùi Đình Ka
119602
222
Huỳnh Hữu Ken
119089
223
Nguyễn Lê Thị Tiểu Kha
119603
224
Võ Đông Kha
119604
225
Đỗ Văn Kha
119605
226
Nguyễn Khải
119606
227
Lê Sĩ Duy Khải
119607
228
Nguyễn Thái Bảo Khang
119608
229
Nguyễn Phúc Khang
119609
230
Trần Văn Khang
119092
231
Phạm Trường Khanh
119093
232
Dương Chí Khánh
119094
233
Nguyễn Xuân Khánh
119095
234
Nguyễn Văn Khánh
119610
235
Lê Quốc Khánh
119611
236
Phạm Minh Khánh
119612
237
Trần Minh Khoa
119613
238
Bùi Ngọc Đăng Khoa
119412
239
Lê Đức Khoa
119096
240
Nguyễn Đăng Khoa
119097
241
Nguyễn Đăng Khoa
119098
242
Nguyễn Thị Khương
119099
243
Võ Lê Khương
119100
244
Nguyễn Tiến Khương
119101
245
Nguyễn Lê Anh Khương
119413
246
Nguyễn Thành Khương
119614
247
Phạm Phước Kiên
119090
248
Phạm Trung Kiên
119313
249
Phạm Gia Kiệt
119314
250
Trần Thị Mỹ Kiều
119315
Tìm thấy: 698 thí sinh / 14 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
] [
9
] [
10
]
More ...