Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 11/9/2022
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
51
Nguyễn Văn Chiến
119547
52
Hồ Hoàng Chiến
119018
53
Đào Quang Chinh
119019
54
Hồ Đức Chinh
119548
55
Nguyễn Đạo Chinh
119549
56
Trần Đình Chính
119296
57
Nguyễn Công Chung
119550
58
Trần Thị Kiêm Chung
119374
59
Trần Thị Minh Chung
119375
60
Đặng Phúc Nguyên Chương
119020
61
Lê Vũ Hoàng Chương
119021
62
Bùi Văn Công
119297
63
Đào Duy Cường
119539
64
Nguyễn Tấn Đại
119028
65
Đặng Bá Đáng
119561
66
Trần Quang Đăng
119573
67
Nguyễn Đình Danh
119551
68
Lê Quang Đạo
119562
69
Nguyễn Huy Đạo
119563
70
Hoàng Thanh Đạt
119565
71
Nguyễn Thành Đạt
119566
72
Bùi Vạn Đạt
119567
73
Ngô Thành Đạt
119568
74
Trương Minh Đạt
119569
75
Hồ Minh Đạt
119570
76
Nguyễn Ngọc Tiến Đạt
119571
77
Nguyễn Thành Đạt
119572
78
Nguyễn Tấn Đạt
119564
79
Nguyễn Thành Đạt
119383
80
Lê Công Đạt
119385
81
Bùi Tiến Đạt
119029
82
Lê Tấn Đạt
119030
83
Trương Minh Đạt
119031
84
Võ Tiến Đạt
119032
85
Nguyễn Phú Đạt
119033
86
Nguyễn Minh Đẩu
119574
87
Nguyễn Hữu Khánh Dị
119022
88
Nguyễn Thị Thanh Diễm
119376
89
Dương Đình Điệp
119034
90
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
119377
91
Nguyễn Văn Định
119575
92
Lê Bá Đông
119035
93
Trần Văn Đông
119036
94
Võ Minh Đông
119037
95
Lê Quý Duẩn
119023
96
Biện Văn Đức
119038
97
Phạm Huỳnh Đức
119039
98
Bùi Quang Đức
119041
99
Trương Văn Đức
119042
100
Nguyễn Minh Đức
119043
Tìm thấy: 698 thí sinh / 14 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
]
More ...