Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KS NĂNG LỰC TIẾNG ANH CĐR DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 05-06/11/2022
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
151
Hồ Văn Định
611663
152
Nguyễn Ngọc Định
611509
153
Nguyễn Đăng Định
611037
154
Nguyễn Văn Định
611038
155
Lê Hữu Do
611616
156
Trần Thị Doan
611246
157
Nguyễn Văn Doanh
611023
158
Lê Bá Đông
611664
159
Trần Văn Đông
611665
160
Phan Văn Đông
611666
161
Ngô Thành Đông
611667
162
Võ Minh Đông
611668
163
Mai Văn Đông
611510
164
Dương Thị Đông
611258
165
Nguyễn Hữu Đồng
611259
166
Nguyễn Thanh Đồng
611669
167
Nguyễn Thị Kim Dư
611247
168
Trần Văn Duẫn
611617
169
Phạm Huỳnh Đức
611670
170
Lê Huỳnh Kim Đức
611671
171
Đậu Thế Đức
611672
172
Trương Văn Đức
611673
173
Nguyễn Hữu Đức
611674
174
Nguyễn Văn Thanh Đức
611675
175
Trần Hậu Đức
611676
176
Trương Việt Đức
611677
177
Từ Quang Đức
611678
178
Đỗ Hoàng Đức
611679
179
Trần Ngọc Đức
611680
180
Biện Văn Đức
611681
181
Lê Vĩnh Nhân Đức
611682
182
Hồ Thế Anh Đức
611683
183
Trần Việt Đức
611684
184
Huỳnh Lê Anh Đức
611685
185
Phạm Xuân Đức
611686
186
Nông Ngọc Đức
611039
187
Trần Anh Đức
611040
188
Phan Phước Đức
611041
189
Bùi Chung Đức
611042
190
Tống Thuỳ Dung
611248
191
Ngô Thị Thùy Dung
611618
192
Nguyễn Thị Kim Dung
611619
193
Tô Hoàng Dung
612224
194
Lê Thị Dung
612225
195
Lê Đức Dũng
611620
196
Dương Văn Dũng
611621
197
Nguyễn Thế Dũng
611622
198
Vũ Văn Dũng
611623
199
Lê Bá Dũng
611624
200
Lê Trí Dũng
611625
Tìm thấy: 1241 thí sinh / 25 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
] [
9
]
More ...