Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KS NĂNG LỰC TIẾNG ANH CĐR DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 05-06/11/2022
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
101
Nguyễn Trọng Cường
611589
102
Nguyễn Duy Cường
611590
103
Nguyễn Văn Cường
611017
104
Nguyễn Viết Cường
611018
105
Nguyễn Mạnh Cường
611241
106
Lê Nguyên Dạ
611606
107
Đỗ Như Huỳnh Đắc
611656
108
Lê Quang Đại
611640
109
Nguyễn Tấn Đại
611641
110
Phạm Ngọc Đại
611642
111
Mạc Văn Đại
611643
112
Nguyễn Phúc Đại
611032
113
Trần Lệ Nhật Đan
611255
114
Đặng Bá Đáng
611033
115
Lê Tấn Đăng
611035
116
Trần Duy Hải Đăng
611657
117
Nguyễn Đức Tâm Đăng
611658
118
Bùi Xuân Danh
611607
119
Phan Thành Danh
611608
120
Huỳnh Ngọc Danh
611609
121
Võ Ngọc Danh
611610
122
Đoàn Công Danh
611242
123
Trần Minh Đạo
611644
124
Trương Minh Đạt
611646
125
Nguyễn Thành Đạt
611647
126
Nguyễn Phúc Đạt
611648
127
Nguyễn Thanh Đạt
611649
128
Đỗ Thành Đạt
611650
129
Nguyễn Văn Tiến Đạt
611651
130
Ngô Lê Tấn Đạt
611652
131
Nguyễn Tấn Đạt
611653
132
Lê Thạc Đạt
611654
133
Hành Phúc Đạt
611655
134
Võ Tá Đạt
611256
135
Nguyễn Thành Đạt
611257
136
Ngô Thành Đạt
611034
137
Nguyễn Văn Dét
611022
138
Võ Vy Tố Diễm
611611
139
Nguyễn Trọng Điền
611659
140
Nguyễn Hữu Điền
611036
141
Phạm Thị Ngọc Diệp
611243
142
Hồ Nguyên Diệp
611612
143
Dương Đình Điệp
611660
144
Phạm Thị Hoàng Diệu
611613
145
Nguyễn Thị Bích Diệu
611614
146
Huỳnh Ngọc Diệu
611244
147
Nguyễn Phan Thanh Diệu
611245
148
Phạm Phước Dinh
611615
149
Nguyễn Ngọc Định
611661
150
Phạm Như Thiên Định
611662
Tìm thấy: 1241 thí sinh / 25 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
]
More ...