Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
Kết quả
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
Kết quả
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 18/12/2022
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
1
Trần Thị Hoài An
181274
2
Hoàng Thị Thùy An
181275
3
Nguyễn Thúy An
181276
4
Trần Lê Bình An
181816
5
Lê Văn An
181817
6
Nguyễn Trang Hoàng Ân
181289
7
Trần Thiên Ân
181290
8
Phan Nguyễn Quỳnh Anh
181277
9
Trịnh Thị Minh Anh
181278
10
Phạm Ngọc Anh
181279
11
Vũ Trịnh Huyền Anh
181280
12
Phạm Ngọc Vân Anh
181281
13
Trần Thị Vân Anh
181282
14
Trần Thị Kiều Anh
181283
15
Đỗ Đức Anh
181201
16
Nguyễn Quốc Anh
181202
17
Hoàng Văn Anh
181818
18
Hà Phan Tuấn Anh
181819
19
Huỳnh Thị Ngọc Ánh
181285
20
Đinh Thị Ánh
181286
21
Nguyễn Thị Kim Ánh
181287
22
Đặng Thị Ngọc Ánh
181288
23
Trần Thị Ánh
181993
24
Trần Minh Bách
181820
25
Phạm Nguyễn Khánh Băng
181203
26
Nguyễn Trần Gia Bảo
181291
27
Hoàng Thị Ngọc Bích
181292
28
Nguyễn Ngọc Thanh Bình
181293
29
Lê Nguyên Bình
181294
30
Phan Văn Bình
181822
31
Nguyễn Thị Thanh Cẩm
181295
32
Phạm Thị Cẩm Châu
182003
33
Trần Lê Linh Chi
181298
34
Đinh Thị Linh Chi
181299
35
Nguyễn Kim Chi
181300
36
Đinh Trần Linh Chi
181301
37
Đoàn Thị Kim Chi
181302
38
Nguyễn Khánh Chi
181303
39
Lê Văn Chiến
181304
40
Trần Hoàng Minh Chiến
181826
41
Hồ Đức Chinh
181827
42
Nguyễn Đạo Chinh
181828
43
Nguyễn Trung Chính
181829
44
Nguyễn Đại Công
181823
45
Bùi Văn Công
181204
46
Trần Thị Thanh Cúc
181296
47
Bùi Văn Cường
181297
48
Nguyễn Văn Cường
181824
49
Phan Văn Cường
181825
50
Nguyễn Thị Trang Đài
181330
Tìm thấy: 771 thí sinh / 16 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
]
More ...