Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 18/12/2022
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
51
Trương Nguyễn Trọng Đại
182004
52
Đặng Bá Đáng
181838
53
Hà Thị Bích Đào
181331
54
Đỗ Thành Đạt
181332
55
Nguyễn Thành Đạt
181333
56
Nguyễn Thanh Đạt
181334
57
Lê Thị Thu Diễm
181205
58
Từ Kiều Diễm
181305
59
Bùi Thị Phương Diễm
181306
60
Nguyễn Thị Thu Diễm
181307
61
Ngô Thị Diễm
181308
62
Hồ Thị Thúy Diễm
181310
63
Nguyễn Hữu Điền
181839
64
Nguyễn Ngọc Diệp
181311
65
Nguyễn Phan Thanh Diệu
181312
66
Nguyễn Đắc Minh Đoan
181335
67
Huỳnh Đức Đồng
182000
68
Trần Anh Đức
181840
69
Trương Văn Đức
181336
70
Lê Thị Thùy Dung
181313
71
Đào Thị Thùy Dung
181314
72
Tống Thuỳ Dung
181315
73
Nguyễn Hùng Dũng
181316
74
Lê Văn Dũng
181317
75
Võ Anh Dũng
181318
76
Trần Lê Trung Dũng
181830
77
Nguyễn Tiến Dũng
181831
78
Bạch Hải Dương
181834
79
Lê Văn Dương
181835
80
Nguyễn Kế Dương
181836
81
Lê Thùy Dương
181328
82
Hồ Anh Dương
181329
83
Lê Mạnh Duy
181832
84
Huỳnh Ngọc Duy
181833
85
Nguyễn Khánh Duyên
181319
86
Trần Thị Mỹ Duyên
181320
87
Huỳnh Thị Ngọc Duyên
181321
88
Phan Thị Mai Duyên
181322
89
Đỗ Kỳ Duyên
181323
90
Lương Thị Mỹ Duyên
181324
91
Nguyễn Hoàng Phương Duyên
181325
92
Nguyễn Thị Trúc Duyên
181326
93
Trần Thị Mỹ Duyên
181327
94
Vũ Thị Khương Duyên
181206
95
Bùi Đa Ni Ên
181841
96
Nguyễn Trường Giang
181842
97
Ngô Thị Thùy Giang
181337
98
Nguyễn Hoài Giang
181338
99
Lê Thị Giang
181339
100
Đặng Hoàng Giang
181340
Tìm thấy: 771 thí sinh / 16 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
]
More ...