Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CĐR DÀNH CHO SV CÁC CSĐT THUỘC ĐHĐN, ĐỢT THI NGÀY 09/6/2024
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
101
Trần Minh Đức
960815
102
Nguyễn Thị Mỹ Dung
960646
103
Trần Ngọc Dung
960647
104
Võ Thị Hoàng Dung
960648
105
Nguyễn Thùy Dung
960279
106
Lê Văn Dũng
960280
107
Nguyễn Đăng Dũng
960281
108
Nguyễn Tiến Dũng
960037
109
Trương Tuấn Dũng
960038
110
Trần Đình Được
960649
111
Lê Anh Dương
960039
112
Lưu Lê Thùy Dương
960282
113
Nguyễn Thị Dương
960283
114
Trương Thế Dương
960816
115
Dương Phước Duy
960041
116
Nguyễn Mạnh Duy
960042
117
Võ Thành Duy
960044
118
Đặng Minh Duy
960650
119
Hoàng Đại Tư Duy
960651
120
Lê Phước Duy
960652
121
Nguyễn Hữu Trương Duy
960653
122
Nguyễn Thị Duyên
960046
123
Trần Thị Mỹ Duyên
960048
124
Lê Thị Mỹ Duyên
960284
125
Lê Thị Mỹ Duyên
960285
126
Nguyễn Thị Duyên
960286
127
Nguyễn Thị Duyên
960287
128
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
960288
129
Bùi Đa Ni Ên
960654
130
Nguyễn Lê Trường Giang
960050
131
Nguyễn Thị Quỳnh Giang
960051
132
Phan Văn Giang
960052
133
Hoàng Thị Trà Giang
960289
134
Nguyễn Thị Mai Giang
960290
135
Phạm Thị Hà Giang
960291
136
Trần Thị Giang
960292
137
Võ Thị Hương Giang
960293
138
Nguyễn Thị Quỳnh Giao
960294
139
Lê Thị Thanh Hà
960295
140
Lê Trần Thanh Hà
960296
141
Nguyễn Thái Khánh Hà
960297
142
Nguyễn Thị Hà
960298
143
Trần Thị Hà
960299
144
Phạm Xuân Hà
960054
145
Huỳnh Văn Hà
960655
146
Nguyễn Thị Thu Hà
960212
147
Trần Ngân Hà
960213
148
Trần Thị Hà
960214
149
Nguyễn Thị Hạ
960300
150
Lê Thị Huỳnh Hải
960301
Tìm thấy: 777 thí sinh / 16 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
] [
7
] [
8
]
More ...