Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Đăng ký
Định dạng đề
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Chuẩn đầu ra
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Kết quả
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
Kết quả
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CĐR DÀNH CHO SV TRƯỜNG ĐHNN, ĐỢT THI NGÀY 10/12/2023
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
1
Lê Thị Hồng Ái
101201
2
Lương Khánh An
101202
3
Nguyễn Thị Phước An
101203
4
Nguyễn Văn Ân
101204
5
Phạm Hoàng Thiên Ân
101205
6
Hoàng Hà Kiều Anh
101206
7
Lê Nguyễn Hoàng Anh
101207
8
Lê Thị Phương Anh
101209
9
Lê Thị Tuyết Anh
101210
10
Mai Thị Hoàng Anh
101211
11
Nguyễn Hoàng Anh
101213
12
Nguyễn Song Đông Anh
101214
13
Nguyễn Thị Hồng Anh
101215
14
Nguyễn Thị Lan Anh
101216
15
Nguyễn Thị Phương Anh
101217
16
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
101218
17
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
101219
18
Phan Thị Ngọc Anh
101221
19
Trương Trịnh Quỳnh Anh
101222
20
Từ Vân Anh
101223
21
Nguyễn Ngọc Mai Ánh
101224
22
Nguyễn Như Ánh
101225
23
Nguyễn Thị Minh Ánh
101226
24
Nguyễn Thị Y Ánh
101227
25
Nguyễn Trần Ngọc Ánh
101228
26
Võ Thị Ánh
101229
27
Võ Thị Ngọc Ánh
101230
28
H Nhip Ayun
101231
29
Nguyễn Thị Bé
101232
30
Nguyễn Hữu Cảnh
101233
31
Lê Ngọc Băng Châu
101234
32
Trương Thị Quỳnh Châu
101235
33
Võ Trịnh Long Châu
101236
34
Bùi Huyền Chi
101237
35
Hồ Thị Kim Chi
101238
36
Hoàng Kim Chi
101239
37
Le Thị Linh Chi
101240
38
Nguyễn Thị Ngọc Chi
101242
39
Trần Thị Kim Chi
101243
40
Nguyễn Thị Thanh Dàn
101244
41
Lê Thị Đào
101245
42
Dương Tấn Đạt
101246
43
Nguyễn Đình Tiến Đạt
101247
44
Trần Thiên Di
101248
45
Huỳnh Thanh Diễm
101249
46
Lê Thị Thanh Diễm
101250
47
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
101251
48
Nguyễn Thị Tố Diễm
101252
49
Trần Thị Hồng Diễm
101253
50
Trần Thị Ngọc Diễm
101254
Tìm thấy: 500 thí sinh / 10 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
]
More ...