Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
Kết quả
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
Kết quả
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DÀNH CHO SV ĐH NGOẠI NGỮ, ĐỢT THI NGÀY 08/10/2023
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
1
Lê Thị Hồng Ái
810001
2
Chung Thị Thuý An
810002
3
Nguyễn Kim Hoàng Ân
810027
4
Huỳnh Đỗ Trâm Anh
810003
5
Lê Thị Ngọc Anh
810004
6
Lê Thị Tuyết Anh
810005
7
Mai Thị Hoàng Anh
810006
8
Ngô Thị Lan Anh
810008
9
Ngô Thị Lan Anh
810009
10
Ngô Thị Vân Anh
810010
11
Nguyễn Quỳnh Anh
810011
12
Nguyễn Thị Lan Anh
810012
13
Nguyễn Thị Lan Anh
810013
14
Nguyễn Thị Minh Anh
810014
15
Nguyễn Thị Phương Anh
810015
16
Nguyễn Trần Minh Anh
810016
17
Phạm Thị Hồng Anh
810017
18
Phùng Lan Anh
810018
19
Từ Vân Anh
810019
20
Hồ Nguyễn Bảo Ánh
810020
21
Nguyễn Ngọc Ánh
810021
22
Nguyễn Thị Minh Ánh
810022
23
Phan Nguyệt Ánh
810023
24
Trần Ngọc Ánh
810024
25
Võ Thị Ánh
810025
26
H Nhip Ayun
810026
27
Nguyễn Thị Bé
810028
28
Đinh Ksor H' Bích
810029
29
Nguyễn Thị Thanh Bình
810030
30
H' Wưi Byă
810031
31
Lê Ngọc Băng Châu
810033
32
Nguyễn Thảo Châu
810034
33
Phan Minh Châu
810035
34
Bùi Huyền Chi
810036
35
Hoàng Kim Chi
810037
36
Hồ Thị Kim Chi
810038
37
Lê Thị Kim Chi
810039
38
Lê Thị Thuỳ Chi
810041
39
Nguyễn Thị Ngọc Chi
810042
40
Trần Linh Chi
810043
41
Trần Thị Kim Chi
810044
42
Vũ Hải Đăng
810074
43
Nguyễn Hồng Đào
810073
44
Đỗ Ngọc Diễm
810045
45
Huỳnh Thanh Diễm
810046
46
Lê Thị Thanh Diễm
810047
47
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
810048
48
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
810049
49
Phùng Thị Diễm
810050
50
Trương Thị Diễm
810051
Tìm thấy: 580 thí sinh / 12 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
]
More ...