Home
ĐGNL Tiếng Anh
Lịch thi
Tiếng Việt cho NNN
Lịch thi
Đăng ký
Định đạng đề
Biểu mẫu
Kết quả
Xác thực chứng chỉ
Thông báo
Lịch thi
Danh sách
Hướng dẫn
Kết quả
Liên hệ
Kết quả
THÔNG BÁO
LỊCH THI
ĐỊNH DẠNG ĐỀ
TRA CỨU KẾT QUẢ
XÁC THỰC CHỨNG CHỈ
Home
Kết quả
KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CĐR NGÀY 17/10/2021
THÔNG TIN CẦN TÌM
Nhập họ tên:
DANH SÁCH TÌM ĐƯỢC
TT
Họ tên
SBD
Kết quả
1
Nguyễn Thị Thúy An
TA04.583
2
Nguyễn Thị Thúy An
TA04.584
3
Tô Văn An
TA04.551
4
Nguyễn Thế An
TA04.554
5
Lê Hoàng Ân
TA04.585
6
Phạm Văn Ân
TA04.476
7
Nguyễn Quốc Anh
TA04.586
8
Nguyễn Quỳnh Anh
TA04.587
9
Nguyễn Thị Sao Anh
TA04.588
10
Võ Thị Lan Anh
TA04.589
11
Hoàng Tiến Anh
TA04.552
12
Nguyễn Xuân Tuấn Anh
TA04.903
13
Hứa Đại Tâm Anh
TA04.974
14
Bùi Duy Ánh
TA04.852
15
Châu Ngọc Bắc
TA04.853
16
Trương Xuân Bách
TA04.591
17
Kiều Thị Băng
TA04.592
18
Lê Hoài Bảo
TA04.593
19
Nguyễn Hoàng Duy Bảo
TA04.594
20
Nguyễn Quang Bảo
TA04.555
21
Đồng Hoàng Bin
TA04.489
22
Dương Tấn Nhật Bình
TA04.496
23
Nguyễn Thanh Bình
TA04.854
24
Ngô Quang Thanh Bình
TA04.855
25
Hoàng Thị Su Ca
TA04.595
26
Ngô Thị Cầm
TA04.596
27
Đặng Thị Thúy Cẩm
TA04.597
28
Trần Diễm Châu
TA04.598
29
Trần Ngọc Thanh Châu
TA04.458
30
Đặng Thị Kim Chi
TA04.469
31
Nguyễn Minh Linh Chi
TA04.599
32
Đinh Viết Chiến
TA04.566
33
Nguyễn Xuân Chính
TA04.513
34
Lê Văn Chương
TA04.856
35
Nguyễn Quốc Công
TA04.857
36
Bùi Văn Công
TA04.600
37
Trần Văn Công
TA04.553
38
Nguyễn Văn Cường
TA04.582
39
Hồ Văn Quốc Cường
TA04.601
40
Trần Văn Cường
TA04.602
41
Bùi Văn Cường
TA04.858
42
Đào Mạnh Cường
TA04.454
43
Trần Công Cường
TA04.455
44
Đậu Anh Cường
TA04.502
45
Trương Anh Đài
TA04.461
46
Trương Văn Đài
TA04.860
47
Trần Hải Đăng
TA04.503
48
Ngô Đức Danh
TA04.515
49
Đinh Tiến Đạt
TA04.862
50
Vũ Thành Đạt
TA04.864
Tìm thấy: 405 thí sinh / 9 trang
Chọn trang: [
1
] [
2
] [
3
] [
4
] [
5
] [
6
]
More ...